Có 2 kết quả:

魚肝油 yú gān yóu ㄩˊ ㄍㄢ ㄧㄡˊ鱼肝油 yú gān yóu ㄩˊ ㄍㄢ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cod liver oil

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cod liver oil

Bình luận 0